--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáng phàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáng phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng phàm
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
giáng phàm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
+
dial-telephone
:
điện thoại tự động
+
godforsaken
:
(thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)a godforsaken place nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáya godforsaken occupation nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
+
dickey-seat
:
Ghế phụ phía sau
+
americium
:
(hoá học) Ameriđi